🌟 산골짜기 (山 골짜기)

Danh từ  

1. 산과 산 사이의 깊숙이 들어간 곳.

1. THUNG LŨNG NÚI, HẺM NÚI: Nơi nằm sâu giữa núi với núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 산골짜기.
    Deep mountain valley.
  • Google translate 산골짜기로 내려가다.
    Descend into a valley.
  • Google translate 산골짜기에 들어가다.
    Enter a valley.
  • Google translate 사람들은 그늘진 산골짜기로 가서 산나물을 캤다.
    People go to shady mountain valleys and pick wild greens.
  • Google translate 산골짜기에 있는 계곡에는 맑고 시원한 물이 흐르고 있었다.
    Clear, cool water was flowing through the valley in the valley.
  • Google translate 산골짜기에 자리를 잡고 있는 마을은 골짜기를 따라 들쑥날쑥했다.
    The village nestled in the valley was jagged along the valley.
Từ đồng nghĩa 산골(山골): 구석진 깊은 산속., 산과 산 사이의 깊숙이 들어간 곳.
준말 산골짝(山골짝): 산과 산 사이의 깊숙이 들어간 곳.

산골짜기: mountain valley; ravine,たにま【谷間】。さんきょう【山峡】。やまあい【山間】,vallée de montagne, fond d’une vallée, ravin,profundidad de la montaña,وادي,уулын хөндий,thung lũng núi, hẻm núi,หุบเขา, ป่าเขา,lembah, ngarai,горная долина; горное ущелье,山谷,山沟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산골짜기 (산꼴짜기)

🗣️ 산골짜기 (山 골짜기) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sở thích (103) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121)