🌟 산골짜기 (山 골짜기)

Danh từ  

1. 산과 산 사이의 깊숙이 들어간 곳.

1. THUNG LŨNG NÚI, HẺM NÚI: Nơi nằm sâu giữa núi với núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깊은 산골짜기.
    Deep mountain valley.
  • 산골짜기로 내려가다.
    Descend into a valley.
  • 산골짜기에 들어가다.
    Enter a valley.
  • 사람들은 그늘진 산골짜기로 가서 산나물을 캤다.
    People go to shady mountain valleys and pick wild greens.
  • 산골짜기에 있는 계곡에는 맑고 시원한 물이 흐르고 있었다.
    Clear, cool water was flowing through the valley in the valley.
  • 산골짜기에 자리를 잡고 있는 마을은 골짜기를 따라 들쑥날쑥했다.
    The village nestled in the valley was jagged along the valley.
Từ đồng nghĩa 산골(山골): 구석진 깊은 산속., 산과 산 사이의 깊숙이 들어간 곳.
준말 산골짝(山골짝): 산과 산 사이의 깊숙이 들어간 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산골짜기 (산꼴짜기)

🗣️ 산골짜기 (山 골짜기) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159)