🌟 선임하다 (選任 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선임하다 (
서ː님하다
)
📚 Từ phái sinh: • 선임(選任): 어떤 일이나 자리를 맡을 사람을 골라 뽑음.
🗣️ 선임하다 (選任 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지배인을 선임하다. [지배인 (支配人)]
- 부시장으로 선임하다. [부시장 (副市長)]
- 대표 이사를 선임하다. [대표 이사 (代表理事)]
- 총장을 선임하다. [총장 (總長)]
- 군수를 선임하다. [군수 (郡守)]
- 사외에서 선임하다. [사외 (社外)]
🌷 ㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 선임하다
-
ㅅㅇㅎㄷ (
싫어하다
)
: 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó. -
ㅅㅇㅎㄷ (
시원하다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải. -
ㅅㅇㅎㄷ (
서운하다
)
: 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn. -
ㅅㅇㅎㄷ (
상이하다
)
: 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau. -
ㅅㅇㅎㄷ (
수월하다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
• Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70)