🌟 선임하다 (選任 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선임하다 (
서ː님하다
)
📚 Từ phái sinh: • 선임(選任): 어떤 일이나 자리를 맡을 사람을 골라 뽑음.
🗣️ 선임하다 (選任 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지배인을 선임하다. [지배인 (支配人)]
- 부시장으로 선임하다. [부시장 (副市長)]
- 대표 이사를 선임하다. [대표 이사 (代表理事)]
- 총장을 선임하다. [총장 (總長)]
- 군수를 선임하다. [군수 (郡守)]
- 사외에서 선임하다. [사외 (社外)]
🌷 ㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 선임하다
-
ㅅㅇㅎㄷ (
싫어하다
)
: 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó. -
ㅅㅇㅎㄷ (
시원하다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải. -
ㅅㅇㅎㄷ (
서운하다
)
: 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn. -
ㅅㅇㅎㄷ (
상이하다
)
: 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau. -
ㅅㅇㅎㄷ (
수월하다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8)