🌟 선임하다 (選任 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 자리를 맡을 사람을 골라 뽑다.

1. CHỈ ĐỊNH, BỔ NHIỆM: Lựa chọn người đảm nhận công việc hay vị trí nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감독으로 선임하다.
    Appoint as director.
  • 대표로 선임하다.
    Appoint as a representative.
  • 변호사로 선임하다.
    Appoint a lawyer.
  • 이사로 선임하다.
    Appoint as director.
  • 임원으로 선임하다.
    Appoint as an executive.
  • 외국계 기업인 그 회사는 이번에 처음으로 한국인을 임원으로 선임하였다.
    The foreign company appointed a korean as its first executive.
  • 그 회사는 지난달 1일 정기 주주 총회와 이사회를 열고 이 씨를 대표 이사로 선임했다.
    The company held regular shareholders' general meetings and board meetings on the 1st of last month and appointed lee as its representative director.
  • 당신은 변호사를 선임할 권리가 있습니다.
    You have the right to consult a lawyer.
    그럼 변호사를 불러 주세요.
    Then i need a lawyer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선임하다 (서ː님하다)
📚 Từ phái sinh: 선임(選任): 어떤 일이나 자리를 맡을 사람을 골라 뽑음.

🗣️ 선임하다 (選任 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8)