🌟 스크랩 (scrap)

Danh từ  

1. 신문이나 잡지 등에서 필요한 글이나 사진을 오려 붙여 보관하는 일. 또는 그런 글이나 사진.

1. VIỆC CẮT TRÍCH TIN, ẢNH, MẨU TIN TRÍCH, ĐOẠN ẢNH CẮT: Việc cắt ảnh hay đoạn văn cần thiết từ những thứ như báo, tạp chí và cất giữ hay dán ở chỗ khác. Hoặc ảnh hay đoạn văn đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기사 스크랩.
    Article scrap.
  • Google translate 신문 스크랩.
    Newspaper scraps.
  • Google translate 스크랩 노트.
    Scrap note.
  • Google translate 스크랩을 보다.
    See scraps.
  • Google translate 스크랩을 하다.
    Scrap.
  • Google translate 내가 학생 때부터 해 두었던 패션 관련 잡지 스크랩은 디자이너가 되고 나서도 디자인을 하는 데 큰 자산이 되었다.
    The fashion magazine scrap i've been doing since i was a student has become a big asset to design even after i became a designer.
  • Google translate 나는 소설을 읽다가 좋은 문장을 발견하면 그 부분을 복사한 뒤에 오려서 스크랩을 해 둔다.
    When i find a good sentence while reading a novel, i copy that part and cut it and scrap it.
  • Google translate 젊은 나이에 생을 마감한 그를 위해 우리는 그에 관한 기록들이 담긴 스크랩을 엮어서 출간할 예정이다.
    For him, who died young, we are going to publish a compilation of scraps containing records about him.

스크랩: scrap,スクラブ,coupure, découpure, scrapbooking, collimage, créacollage,recorte,خردة، قُصاصة,сонины хайчилбар, сонингийн өөдөс, хайчилсан дүрс,việc cắt trích tin, ảnh, mẩu tin trích, đoạn ảnh cắt,การตัดออกมา, การตัดมาเก็บไว้, การตัดมาแปะไว้, รูปภาพที่ตัดมา, ข้อความที่ตัดออกมา,kliping,клочок; кусочек; обрывок; обрезок; вырезка (из газеты или журнала),剪报,


📚 Từ phái sinh: 스크랩하다(scrap하다): 신문이나 잡지 등에서 필요한 글이나 사진을 오려 붙여 보관하…

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Hẹn (4) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)