🌟 스크랩 (scrap)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 스크랩하다(scrap하다): 신문이나 잡지 등에서 필요한 글이나 사진을 오려 붙여 보관하…
🌷 ㅅㅋㄹ: Initial sound 스크랩
-
ㅅㅋㄹ (
스크랩
)
: 신문이나 잡지 등에서 필요한 글이나 사진을 오려 붙여 보관하는 일. 또는 그런 글이나 사진.
Danh từ
🌏 VIỆC CẮT TRÍCH TIN, ẢNH, MẨU TIN TRÍCH, ĐOẠN ẢNH CẮT: Việc cắt ảnh hay đoạn văn cần thiết từ những thứ như báo, tạp chí và cất giữ hay dán ở chỗ khác. Hoặc ảnh hay đoạn văn đó. -
ㅅㅋㄹ (
스크럼
)
: 여러 사람이 서로 팔을 끼거나 어깨동무를 해서 하나로 뭉치는 것.
Danh từ
🌏 SỰ KHOÁC TAY KẾT THÀNH MỘT ĐÁM, ĐÁM NGƯỜI KHOÁC TAY NHAU: Việc một số người khoác tay hay khoác vai và kết thành một. -
ㅅㅋㄹ (
소쿠리
)
: 가늘게 쪼갠 대나 싸리를 엮어 테가 있고 둥글게 만든 그릇.
Danh từ
🌏 SOKURI; RỔ, GIÁ: Vật to, hình tròn, có quai và được đan từ mây, tre chẻ mỏng. -
ㅅㅋㄹ (
생크림
)
: 우유에서 지방 성분을 분리하여 만든 희고 부드러운 식품.
Danh từ
🌏 KEM TƯƠI: Thực phẩm mềm và có màu trắng được làm bằng cách tách thành phần béo từ sữa ra. -
ㅅㅋㄹ (
스크린
)
: 영상이나 영화를 비치기 위한 막.
Danh từ
🌏 MÀN ẢNH, MÀN HÌNH: Màn để chiếu hình ảnh hay phim ảnh.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365)