🌟 수천수만 (數千數萬)

Số từ  

1. 몇천이나 몇만쯤 되는 많은 수.

1. HÀNG NGHÌN HÀNG VẠN: Con số lớn khoảng vài nghìn hay vài vạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수천수만이나 되는 사람들이 이 영화를 보고 감동을 받았다.
    Thousands of people were moved by this movie.
  • Google translate 시골의 밤하늘을 올려다보니 수천수만의 별들이 반짝이고 있었다.
    Looking up into the country night sky, thousands of stars were shining.
  • Google translate 월드컵 결승전이 열리는 날, 광장에 수천수만이 모여 함께 응원을 했다.
    On the day of the world cup finals, thousands of people gathered in the square and cheered together.
  • Google translate 수천수만의 사람들 가운데 그녀와 내가 만나 사랑을 하게 된 것은 기적과 같은 일이다.
    It is a miracle that she and i meet and fall in love among thousands of people.
  • Google translate 휴가철이어서 도시 안이 한가하네요.
    It's vacation season, so you're free in the city.
    Google translate 네, 수천수만의 사람들이 휴가를 맞아 도시를 떠났대요.
    Yes, thousands of people left the city for vacation.

수천수만: thousands or millions,すうせんすうまん【数千数万】,des milliers et des dizaines de milliers,miles o decenas de miles,عدد كثير بعض آلاف أو عشرة آلاف تقريبا,үй түмэн, үй олон, тоо томшгүй,hàng nghìn hàng vạn,จำนวนมากมาย, จำนวนหลายพันเท่า, จำนวนหลายพันเท่าหลายหมื่นเท่า, จำนวนมหาศาล, จำนวนหลากหลาย,puluhan ribu,огромное число,数千数万,成千上万,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수천수만 (수ː천수ː만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)