🌟 수천수만 (數千數萬)
Số từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수천수만 (
수ː천수ː만
)
🌷 ㅅㅊㅅㅁ: Initial sound 수천수만
-
ㅅㅊㅅㅁ (
수천수만
)
: 몇천이나 몇만쯤 되는 많은 수의.
Định từ
🌏 HÀNG NGHÌN HÀNG VẠN: Thuộc con số lớn khoảng vài nghìn hay vài vạn. -
ㅅㅊㅅㅁ (
수천수만
)
: 몇천이나 몇만쯤 되는 많은 수.
Số từ
🌏 HÀNG NGHÌN HÀNG VẠN: Con số lớn khoảng vài nghìn hay vài vạn.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)