🌟 수령하다 (受領 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수령하다 (
수령하다
)
📚 Từ phái sinh: • 수령(受領): 기관에서 주는 돈이나 물건을 받음.
🗣️ 수령하다 (受領 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 합격증을 수령하다. [합격증 (合格證)]
- 승인서를 수령하다. [승인서 (承認書)]
- 퇴직금을 수령하다. [퇴직금 (退職金)]
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 수령하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)