🌟 수령하다 (受領 하다)

Động từ  

1. 기관에서 주는 돈이나 물건을 받다.

1. LĨNH, LÃNH: Nhận tiền hay đồ vật mà cơ quan trao cho.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물품을 수령하다.
    Receive goods.
  • Google translate 연금을 수령하다.
    Receive a pension.
  • Google translate 우편물을 수령하다.
    Receive mail.
  • Google translate 정히 수령하다.
    Receive it properly.
  • Google translate 김 부장은 20년 동안 다니던 직장을 정리하고 오늘 퇴직금을 수령했다.
    Kim cleaned up his 20-year-old job and received his severance pay today.
  • Google translate 나는 오늘 집으로 오는 택배 물품을 수령해야 하기 때문에 외출을 할 수 없다.
    I can't go out because i have to pick up the parcels coming home today.
  • Google translate 조사 결과 대다수의 부서원들이 출장비를 부당하게 수령했던 것으로 나타났다.
    The investigation found that the majority of department members received travel expenses unfairly.
  • Google translate 며칠 전에 구입한 상품을 반품하고 싶은데요.
    I'd like to return the product i bought a few days ago.
    Google translate 상품을 수령하신 지 일주일이 지났으니 반품 신청을 하실 수 없습니다.
    It's been a week since you received the product, so you can't apply for a return.

수령하다: receive,じゅりょうする【受領する】,réceptionner,aceptar, recibir, cobrar,يستلم,хүлээн авах,lĩnh, lãnh,ได้รับ,menerima, mendapatkan, memperoleh,получать,领取,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수령하다 (수령하다)
📚 Từ phái sinh: 수령(受領): 기관에서 주는 돈이나 물건을 받음.

🗣️ 수령하다 (受領 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)