🌟 쌍스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌍스럽다 (
쌍쓰럽따
) • 쌍스러운 (쌍쓰러운
) • 쌍스러워 (쌍쓰러워
) • 쌍스러우니 (쌍쓰러우니
) • 쌍스럽습니다 (쌍쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 쌍스레: 말이나 행동이 보기에 천하고 교양이 없이. ‘상스레’보다 센 느낌을 준다.
🌷 ㅆㅅㄹㄷ: Initial sound 쌍스럽다
-
ㅆㅅㄹㄷ (
쑥스럽다
)
: 하는 짓이나 모양이 자연스럽지 못하거나 어울리지 않아 부끄럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGƯỢNG, NGẠI NGÙNG,XẤU HỔ: Hành động hay bộ dạng không được tự nhiên hay không hợp mà ngại ngùng. -
ㅆㅅㄹㄷ (
쌍스럽다
)
: 말이나 행동이 매우 교양이 없고 천하다.
Tính từ
🌏 TỤC TĨU, THÔ BỈ: Lời nói hoặc hành động vô giáo dục và đê tiện
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121)