🌟 쑥스럽다

☆☆   Tính từ  

1. 하는 짓이나 모양이 자연스럽지 못하거나 어울리지 않아 부끄럽다.

1. NGƯỢNG, NGẠI NGÙNG, XẤU HỔ: Hành động hay bộ dạng không được tự nhiên hay không hợp mà ngại ngùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쑥스러운 얼굴.
    A shy face.
  • Google translate 쑥스러운 표정.
    A shy look.
  • Google translate 쑥스러워 웃다.
    Laugh shyly.
  • Google translate 쑥스러워 피하다.
    Avoid shyness.
  • Google translate 지수는 남자와 처음 만난 자리에서 쑥스러운 듯 수줍은 표정을 지었다.
    Jisoo looked shy when she first met the man.
  • Google translate 나는 부모님께 사랑한다는 말을 하기가 왠지 쑥스러웠다.
    I was somewhat embarrassed to say i love you to my parents.
  • Google translate 나는 처음 만나는 사람에게 먼저 말을 건네는 것이 무척 쑥스럽다.
    I am very embarrassed to speak to the first person i meet.
  • Google translate 민준아! 어제 저녁 모임 때 왜 안 왔니?
    Minjun! why didn't you come to the dinner meeting last night?
    Google translate 여자들 많은 곳에 가기가 좀 쑥스러워서.
    I'm a little embarrassed to go to a place full of women.

쑥스럽다: awkward; shy,てれくさい【照れ臭い】。きはずかしい【気恥ずかしい】,embarrassé, timide,maladroit, gauche,vergonzoso, encogido, tímido, apocado,محرج,ичих,ngượng, ngại ngùng,xấu hổ,เอียงอาย, เขินอาย, ไม่เป็นธรรมชาติ, ขัดเขิน,malu,стеснительный; робкий,害羞,不好意思,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쑥스럽다 (쑥쓰럽따) 쑥스러운 (쑥쓰러운) 쑥스러워 (쑥쓰러워) 쑥스러우니 (쑥쓰러우니) 쑥스럽습니다 (쑥쓰럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 쑥스레: 하는 짓이나 모양이 자연스럽지 못하여 우습고 싱거운 데가 있게.
📚 thể loại: Thái độ   Tâm lí  


🗣️ 쑥스럽다 @ Giải nghĩa

🗣️ 쑥스럽다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)