🌟 쑥스럽다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쑥스럽다 (
쑥쓰럽따
) • 쑥스러운 (쑥쓰러운
) • 쑥스러워 (쑥쓰러워
) • 쑥스러우니 (쑥쓰러우니
) • 쑥스럽습니다 (쑥쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 쑥스레: 하는 짓이나 모양이 자연스럽지 못하여 우습고 싱거운 데가 있게.
📚 thể loại: Thái độ Tâm lí
🗣️ 쑥스럽다 @ Giải nghĩa
🗣️ 쑥스럽다 @ Ví dụ cụ thể
- 쪼끔 쑥스럽다. [쪼끔]
🌷 ㅆㅅㄹㄷ: Initial sound 쑥스럽다
-
ㅆㅅㄹㄷ (
쑥스럽다
)
: 하는 짓이나 모양이 자연스럽지 못하거나 어울리지 않아 부끄럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGƯỢNG, NGẠI NGÙNG,XẤU HỔ: Hành động hay bộ dạng không được tự nhiên hay không hợp mà ngại ngùng. -
ㅆㅅㄹㄷ (
쌍스럽다
)
: 말이나 행동이 매우 교양이 없고 천하다.
Tính từ
🌏 TỤC TĨU, THÔ BỈ: Lời nói hoặc hành động vô giáo dục và đê tiện
• Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)