🌟 앙칼스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 앙칼스럽다 (
앙칼스럽따
) • 앙칼스러운 (앙칼스러운
) • 앙칼스러워 (앙칼스러워
) • 앙칼스러우니 (앙칼스러우니
) • 앙칼스럽습니다 (앙칼스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 앙칼스레: 보기에 제힘에 겨운 일에 악을 쓰고 덤비는 데가 있게., 매우 모질고 날카로운…
🌷 ㅇㅋㅅㄹㄷ: Initial sound 앙칼스럽다
-
ㅇㅋㅅㄹㄷ (
앙칼스럽다
)
: 힘겨운 일에 있는 힘을 다해 세게 덤비는 데가 있다.
Tính từ
🌏 KHỐC LIỆT: Dốc hết sức mình đương đầu mạnh mẽ với việc gian nan.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98)