🌟 앙칼스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 앙칼스럽다 (
앙칼스럽따
) • 앙칼스러운 (앙칼스러운
) • 앙칼스러워 (앙칼스러워
) • 앙칼스러우니 (앙칼스러우니
) • 앙칼스럽습니다 (앙칼스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 앙칼스레: 보기에 제힘에 겨운 일에 악을 쓰고 덤비는 데가 있게., 매우 모질고 날카로운…
🌷 ㅇㅋㅅㄹㄷ: Initial sound 앙칼스럽다
-
ㅇㅋㅅㄹㄷ (
앙칼스럽다
)
: 힘겨운 일에 있는 힘을 다해 세게 덤비는 데가 있다.
Tính từ
🌏 KHỐC LIỆT: Dốc hết sức mình đương đầu mạnh mẽ với việc gian nan.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103)