🌟 앙칼스럽다

Tính từ  

1. 힘겨운 일에 있는 힘을 다해 세게 덤비는 데가 있다.

1. KHỐC LIỆT: Dốc hết sức mình đương đầu mạnh mẽ với việc gian nan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 앙칼스러운 모습.
    A sharp look.
  • 앙칼스러운 태도.
    A sharp manner.
  • 앙칼스럽게 대들다.
    To confront with sharpness.
  • 앙칼스럽게 덤비다.
    Come at a sharp turn.
  • 앙칼스럽게 따지다.
    Argue sharply.
  • 지수는 언니에게 앙칼스럽게 대들었다.
    Jisoo turned on her sister with a sharp tongue.
  • 영수가 시비를 걸자, 지수도 지지 않으려고 끝까지 앙칼스럽게 덤볐다.
    When young-su made a quarrel, jisu went all the way to the end, so that he might not lose.
  • 동생은 나랑 싸울 때면 정말 앙칼스러운 모습을 보여.
    My brother looks really sharp when he fights with me.
    그럴수록 동생을 사랑으로 보듬어 줘 봐.
    The more you do that, the more you love your brother.

2. 매우 사납고 날카로운 데가 있다.

2. HUNG HĂNG, GIỮ TỢN: Rất hung tợn và có phần sắc sảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 앙칼스럽게 소리치다.
    Shout with a sharp voice.
  • 앙칼스럽게 쏘아붙이다.
    Give a sharp retort.
  • 앙칼스럽게 외치다.
    Screaming sharp.
  • 목소리가 앙칼스럽다.
    His voice is sharp.
  • 성격이 앙칼스럽다.
    Of a sharp temper.
  • 아래층에서 부부 싸움을 할 때면 앙칼스러운 목소리가 들린다.
    When a couple fights downstairs, they hear a sharp voice.
  • 어머니는 아버지에게 화가 나서 앙칼스럽게 쏘아붙이셨다.
    Mother retorted angrily at her father.
  • 민준이는 무슨 불만이 있는지 오늘 유독 앙칼스러운 목소리로 말을 하더라.
    Min-joon was talking in a particularly sharp voice today about his complaints.
    그동안 쌓인 게 있나 보다. 민준이랑 차분하게 얘기를 좀 해 봐.
    It must have been piled up. talk to minjun calmly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 앙칼스럽다 (앙칼스럽따) 앙칼스러운 (앙칼스러운) 앙칼스러워 (앙칼스러워) 앙칼스러우니 (앙칼스러우니) 앙칼스럽습니다 (앙칼스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 앙칼스레: 보기에 제힘에 겨운 일에 악을 쓰고 덤비는 데가 있게., 매우 모질고 날카로운…

💕Start 앙칼스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103)