🌟 어질어질

Phó từ  

1. 자꾸 정신이 아득하고 어지러운 느낌.

1. MỘT CÁCH CHOÁNG VÁNG, MỘT CÁCH HOA MẮT: Cảm giác tinh thần cứ mất thăng bằng và chao đảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어질어질 걷다.
    Walk in a snail's pace.
  • Google translate 어질어질 넘어지다.
    Falling.
  • Google translate 어질어질 다가오다.
    Approach dully.
  • Google translate 어질어질 쓰러지다.
    Fall with a crash.
  • Google translate 어질어질 휘청이다.
    Shake to pieces.
  • Google translate 아침과 점심을 모두 굶었더니 어질어질 현기증이 났다.
    The hunger for both breakfast and lunch made me dizzy.
  • Google translate 사내는 술에 잔뜩 취해서 넘어질 듯이 어질어질 길을 걸었다.
    The man was so drunk that he walked on the road that he was about to fall.
  • Google translate 반나절을 쉬지 않고 걸었더니 어질어질 쓰러질 것 같은 느낌이 들었다.
    I walked half a day without a break and i felt like i was going to faint.
  • Google translate 너 왜 갑자기 어질어질 넘어질 것처럼 걸어?
    Why are you walking like you're going to fall all of a sudden?
    Google translate 내가 원래 빈혈이 있어서 가끔 이래.
    It happens sometimes because i have anemia.

어질어질: giddily; dizzily,くらくら。ぐらぐら,(adv.) avoir le vertige, avoir un éblouissement,confusamente, aturdidamente, desconcertadamente,دوار، دوخة,гуйвж дайван, дээр доор гишгэн,một cách choáng váng, một cách hoa mắt,โคลงเคลง, อย่างมึน ๆ, อย่างตาลาย,berkunang-kunang, berputar-putar, pusing,неустойчивость,晕眩地,昏昏沉沉地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어질어질 (어지러질)
📚 Từ phái sinh: 어질어질하다: 자꾸 정신이 아득하고 어지럽다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19)