🌟 어질어질

Phó từ  

1. 자꾸 정신이 아득하고 어지러운 느낌.

1. MỘT CÁCH CHOÁNG VÁNG, MỘT CÁCH HOA MẮT: Cảm giác tinh thần cứ mất thăng bằng và chao đảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어질어질 걷다.
    Walk in a snail's pace.
  • 어질어질 넘어지다.
    Falling.
  • 어질어질 다가오다.
    Approach dully.
  • 어질어질 쓰러지다.
    Fall with a crash.
  • 어질어질 휘청이다.
    Shake to pieces.
  • 아침과 점심을 모두 굶었더니 어질어질 현기증이 났다.
    The hunger for both breakfast and lunch made me dizzy.
  • 사내는 술에 잔뜩 취해서 넘어질 듯이 어질어질 길을 걸었다.
    The man was so drunk that he walked on the road that he was about to fall.
  • 반나절을 쉬지 않고 걸었더니 어질어질 쓰러질 것 같은 느낌이 들었다.
    I walked half a day without a break and i felt like i was going to faint.
  • 너 왜 갑자기 어질어질 넘어질 것처럼 걸어?
    Why are you walking like you're going to fall all of a sudden?
    내가 원래 빈혈이 있어서 가끔 이래.
    It happens sometimes because i have anemia.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어질어질 (어지러질)
📚 Từ phái sinh: 어질어질하다: 자꾸 정신이 아득하고 어지럽다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121)