🌟 어질어질
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어질어질 (
어지러질
)
📚 Từ phái sinh: • 어질어질하다: 자꾸 정신이 아득하고 어지럽다.
🌷 ㅇㅈㅇㅈ: Initial sound 어질어질
-
ㅇㅈㅇㅈ (
아장아장
)
: 어린아이나 작은 짐승이 가볍게 이리저리 기울어지며 찬찬히 걷는 모양.
☆
Phó từ
🌏 CHẬP CHỮNG: Hình ảnh trẻ em hay thú nhỏ bước đi chầm chậm, nghiêng qua bên này bên kia một cách nhẹ nhàng. -
ㅇㅈㅇㅈ (
어질어질
)
: 자꾸 정신이 아득하고 어지러운 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHOÁNG VÁNG, MỘT CÁCH HOA MẮT: Cảm giác tinh thần cứ mất thăng bằng và chao đảo. -
ㅇㅈㅇㅈ (
유전 인자
)
: 생물체의 세포를 구성하고 유지하는 데 필요한 정보가 담겨 있으며 생식을 통해 자손에게 전해지는 요소.
None
🌏 NHÂN TỐ DI TRUYỀN, GEN: Yếu tố chứa đựng thông tin cần thiết cho việc cấu thành và duy trì tế bào của sinh vật và được truyền sang đời con cháu thông qua sinh sản. -
ㅇㅈㅇㅈ (
이죽이죽
)
: 자꾸 밉살스럽게 이야기하거나 비웃는 태도로 놀리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XÚC PHẠM, MỘT CÁCH KHINH KHỈNH: Hình ảnh thường nói chuyện một cách đáng ghét hoặc đùa cợt với thái độ buồn cười. -
ㅇㅈㅇㅈ (
우적우적
)
: 단단한 물건을 마구 깨물어 씹을 때 나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 RỒM RỘP, CÔM CỐP, RAU RÁU: Tiếng phát ra khi cắn và nhai liên tục vật cứng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅇㅈㅇㅈ (
움직움직
)
: 몸이나 몸의 일부를 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘNG ĐẬY, NHÚC NHÍCH: Hình ảnh liên tục chuyển động cơ thể hoặc một phần cơ thể.
• Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121)