🌟 어쨌든지
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어쨌든지 (
어짿뜬지
)
🗣️ 어쨌든지 @ Giải nghĩa
- 그저 : 어쨌든지 무조건.
🌷 ㅇㅉㄷㅈ: Initial sound 어쨌든지
-
ㅇㅉㄷㅈ (
어쨌든지
)
: 무엇이 어떻게 되어 있든지.
Phó từ
🌏 BẤT KỂ THẾ NÀO, CHO DÙ THẾ NÀO: Bất kể cái gì đó trở nên thế nào đi nữa. -
ㅇㅉㄷㅈ (
어쨌든지
)
: ‘어찌하였든지’가 줄어든 말.
None
🌏 DÙ SAO CŨNG ĐÃ, KIỂU GÌ CŨNG ĐÃ: Cách viết rút gọn của '어찌하였든지'.
• Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82)