🌟 어쨌든지
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어쨌든지 (
어짿뜬지
)
🗣️ 어쨌든지 @ Giải nghĩa
- 그저 : 어쨌든지 무조건.
🌷 ㅇㅉㄷㅈ: Initial sound 어쨌든지
-
ㅇㅉㄷㅈ (
어쨌든지
)
: 무엇이 어떻게 되어 있든지.
Phó từ
🌏 BẤT KỂ THẾ NÀO, CHO DÙ THẾ NÀO: Bất kể cái gì đó trở nên thế nào đi nữa. -
ㅇㅉㄷㅈ (
어쨌든지
)
: ‘어찌하였든지’가 줄어든 말.
None
🌏 DÙ SAO CŨNG ĐÃ, KIỂU GÌ CŨNG ĐÃ: Cách viết rút gọn của '어찌하였든지'.
• Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52)