🌟 어쨌든지

Phó từ  

1. 무엇이 어떻게 되어 있든지.

1. BẤT KỂ THẾ NÀO, CHO DÙ THẾ NÀO: Bất kể cái gì đó trở nên thế nào đi nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시간이 부족했을 텐데도 김 대리는 어쨌든지 결국 일을 끝냈다.
    Although he must have run out of time, assistant manager kim ended up finishing the work anyway.
  • 친구들과 놀고 싶기는 하지만 어쨌든지 지금은 내일 시험 준비가 우선이다.
    I'd like to hang out with my friends, but for now, preparation for tomorrow's exam comes first.
  • 아파서 공부를 못했다고는 하지만 어쨌든지 부정행위를 한 것은 처벌받아야 한다.
    He said he was sick and couldn't study, but he should be punished for cheating anyway.
  • 미안해, 너무 바빠서 네 생일을 깜빡했어.
    Sorry, i was so busy that i forgot your birthday.
    흥. 어쨌든지 서운한 건 사실이야.
    Hung. anyway, it's true that i'm upset.
Từ đồng nghĩa 아무튼지: 무엇이 어떻게 되어 있든지.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어쨌든지 (어짿뜬지)


🗣️ 어쨌든지 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52)