🌟 어기적어기적

Phó từ  

1. 팔과 다리를 어색하고 크게 움직이며 천천히 걷는 모양.

1. MỘT CÁCH LỪ ĐỪ, MỘT CÁCH GƯỢNG GẠO, MỘT CÁCH MIỄN CƯỠNG: Hình ảnh chân tay bị gượng ngạo đồng thời dịch chuyển nhiều và bước đi chậm rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어기적어기적 걸어오다.
    Walk slowly.
  • Google translate 어기적어기적 다가가다.
    Approach vaguely.
  • Google translate 어기적어기적 따라나서다.
    To follow in a snail's pace.
  • Google translate 나는 밤새 내린 눈으로 언 길을 어기적어기적 걸어갔다.
    I walked along the frozen road with snow all night long.
  • Google translate 학생은 책으로 꽉 차 무거운 가방을 어기적어기적 메고 학교에 갔다.
    The student went to school carrying a heavy bag full of books.
  • Google translate 무슨 일 있어? 어기적어기적 걸어오는 모습이 뭔가 고민 있는 사람 같아.
    What's wrong? walking slowly seems like someone with some worries.
    Google translate 사실은 건강 때문에 직장을 그만두려고 해요.
    Actually, i'm quitting my job because of my health.

어기적어기적: with tottering steps,よたよたと。よろよろと,,vacilantemente, tambaleándose, lánguidamente,تثاقُل، تهادِي,ганхан,một cách lừ đừ, một cách gượng gạo, một cách miễn cưỡng,กะโผลกกะเผลก, เป๋,,,蹒跚地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어기적어기적 (어기저거기적)
📚 Từ phái sinh: 어기적어기적하다: 팔과 다리를 어색하고 크게 움직이며 천천히 걷다.

💕Start 어기적어기적 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Lịch sử (92)