🌟 어기적어기적

Phó từ  

1. 팔과 다리를 어색하고 크게 움직이며 천천히 걷는 모양.

1. MỘT CÁCH LỪ ĐỪ, MỘT CÁCH GƯỢNG GẠO, MỘT CÁCH MIỄN CƯỠNG: Hình ảnh chân tay bị gượng ngạo đồng thời dịch chuyển nhiều và bước đi chậm rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어기적어기적 걸어오다.
    Walk slowly.
  • 어기적어기적 다가가다.
    Approach vaguely.
  • 어기적어기적 따라나서다.
    To follow in a snail's pace.
  • 나는 밤새 내린 눈으로 언 길을 어기적어기적 걸어갔다.
    I walked along the frozen road with snow all night long.
  • 학생은 책으로 꽉 차 무거운 가방을 어기적어기적 메고 학교에 갔다.
    The student went to school carrying a heavy bag full of books.
  • 무슨 일 있어? 어기적어기적 걸어오는 모습이 뭔가 고민 있는 사람 같아.
    What's wrong? walking slowly seems like someone with some worries.
    사실은 건강 때문에 직장을 그만두려고 해요.
    Actually, i'm quitting my job because of my health.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어기적어기적 (어기저거기적)
📚 Từ phái sinh: 어기적어기적하다: 팔과 다리를 어색하고 크게 움직이며 천천히 걷다.

💕Start 어기적어기적 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sở thích (103) Hẹn (4)