Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어기적어기적 (어기저거기적) 📚 Từ phái sinh: • 어기적어기적하다: 팔과 다리를 어색하고 크게 움직이며 천천히 걷다.
어기저거기적
Start 어 어 End
Start
End
Start 기 기 End
Start 적 적 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Hẹn (4)