🌟 어기적어기적하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어기적어기적하다 (
어기저거기저카다
)
📚 Từ phái sinh: • 어기적어기적: 팔과 다리를 어색하고 크게 움직이며 천천히 걷는 모양.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76)