🌟 어기적거리다

Động từ  

1. 팔과 다리를 어색하고 크게 움직이며 천천히 걷다.

1. BƯỚC ĐI LỪ ĐỪ, BƯỚC ĐI GƯỢNG GẠO: Chân tay bị gượng ngạo đồng thời dịch chuyển nhiều và bước đi chậm rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어기적거리는 꼴.
    The flirting.
  • Google translate 어기적거리는 모양.
    A wobbly shape.
  • Google translate 어기적거리며 걷다.
    Walking with a tottering gait.
  • Google translate 어기적거리며 나오다.
    Stumble out.
  • Google translate 어기적거리며 다니다.
    Wander about.
  • Google translate 어기적거리며 일어나다.
    Get up in a limp.
  • Google translate 선생님의 지명을 받은 학생은 일어나기 싫은 듯 어기적거리며 일어났다.
    The student who was nominated by the teacher stood up, seemingly unwilling to get up.
  • Google translate 아들은 엄마의 부름에 마지못해 방에서 나와 어기적거리며 식탁으로 갔다.
    At the mother's call, the son reluctantly stepped out of the room and wobbled to the table.
  • Google translate 높은 굽의 구두를 처음 신어 본 여대생은 어기적거리는 모양으로 힘겹게 걸었다.
    The college girl, who first wore high-heeled shoes, walked with difficulty in a wobbly shape.
  • Google translate 저 선배 아까부터 미연이한테 뭔가 얘기하려는 것 같아.
    I think that senior is trying to tell mi-yeon something.
    Google translate 그러게. 주머니에 손을 넣고 어기적거리며 걸어오는 걸 보니.
    Yeah. seeing him walking with his hands in his pockets.
Từ đồng nghĩa 어기적대다: 팔과 다리를 어색하고 크게 움직이며 천천히 걷다.
Từ đồng nghĩa 어기적어기적하다: 팔과 다리를 어색하고 크게 움직이며 천천히 걷다.

어기적거리다: totter; waddle,よたよたとする。よろよろとする,chanceler, tituber, traîner, lambiner, lanterner, s'attarder,tambalear, bambolearse, desequilibrarse,يمشي متثاقلًا، يتهادى,ганхалзах,bước đi lừ đừ, bước đi gượng gạo,กะโผลกกะเผลก, เป๋,santai berjalan,идти вразвалку,蹒跚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어기적거리다 (어기적꺼리다)

💕Start 어기적거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)