🌟 어기적거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어기적거리다 (
어기적꺼리다
)
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)