🌟 어기적대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어기적대다 (
어기적때다
)
🌷 ㅇㄱㅈㄷㄷ: Initial sound 어기적대다
-
ㅇㄱㅈㄷㄷ (
어기적대다
)
: 팔과 다리를 어색하고 크게 움직이며 천천히 걷다.
Động từ
🌏 BƯỚC ĐI LỪ ĐỪ, BƯỚC ĐI GƯỢNG GẠO: Chân tay bị gượng ngạo đồng thời dịch chuyển nhiều và bước đi chậm rãi.
• Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197)