Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어기적어기적하다 (어기저거기저카다) 📚 Từ phái sinh: • 어기적어기적: 팔과 다리를 어색하고 크게 움직이며 천천히 걷는 모양.
어기저거기저카다
Start 어 어 End
Start
End
Start 기 기 End
Start 적 적 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Xem phim (105)