🌟 어기적어기적하다

Động từ  

1. 팔과 다리를 어색하고 크게 움직이며 천천히 걷다.

1. ĐI KHẬP KHIỄNG, ĐI CÀ NHẮC, ĐI NHÍCH NHÍCH: Chân tay bị gượng ngạo đồng thời dịch chuyển nhiều và bước đi chậm rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어기적어기적하는 모습.
    Disagreeing.
  • 어기적어기적하며 가다.
    Dally along.
  • 어기적어기적하며 나가다.
    Dally out.
  • 어기적어기적하며 다가가다.
    Approach in a snail's pace.
  • 환자가 어기적어기적하다.
    Patients are indistinct.
  • 몸이 불편한 그 환자는 걸을 때마다 어기적어기적했다.
    The sick patient, who was not feeling well, fumbled every time he walked.
  • 사타구니가 젖은 아이는 어기적어기적하며 집으로 갔다.
    The child, wet in the groin, dawdled away and went home.
  • 지수가 스케이트를 처음 타나 봐.
    Jisoo must be the first to skate.
    그러게. 빙판 위에서 어기적어기적하며 걸음도 못 떼는걸.
    Yeah. i can't even walk on the ice.
Từ đồng nghĩa 어기적거리다: 팔과 다리를 어색하고 크게 움직이며 천천히 걷다.
Từ đồng nghĩa 어기적대다: 팔과 다리를 어색하고 크게 움직이며 천천히 걷다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어기적어기적하다 (어기저거기저카다)
📚 Từ phái sinh: 어기적어기적: 팔과 다리를 어색하고 크게 움직이며 천천히 걷는 모양.

💕Start 어기적어기적하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Xem phim (105)