🌟 뒷얘기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒷얘기 (
뒨ː냬기
)
🌷 ㄷㅇㄱ: Initial sound 뒷얘기
-
ㄷㅇㄱ (
뒤안길
)
: 늘어선 집들의 뒤쪽으로 나 있는 작은 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG SAU: Con đường nhỏ phía sau những ngôi nhà trải dài. -
ㄷㅇㄱ (
뒷얘기
)
: 계속되는 이야기의 뒷부분.
Danh từ
🌏 PHẦN SAU CỦA CÂU CHUYỆN: Phần sau của câu chuyện được tiếp tục. -
ㄷㅇㄱ (
도예가
)
: 도자기를 만드는 전문 지식이나 기술을 가진 사람.
Danh từ
🌏 NGHỆ NHÂN GỐM SỨ: Người có kỹ thuật hay kiến thức chuyên môn về làm đồ gốm. -
ㄷㅇㄱ (
더우기
)
: → 더욱이
Phó từ
🌏
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)