Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오냐오냐하다 (오ː냐오냐하다)
오ː냐오냐하다
Start 오 오 End
Start
End
Start 냐 냐 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81)