🌟 옹골차다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 옹골차다 (
옹골차다
) • 옹골찬 (옹골찬
) • 옹골차 (옹골차
) • 옹골차니 (옹골차니
) • 옹골찹니다 (옹골참니다
)
🌷 ㅇㄱㅊㄷ: Initial sound 옹골차다
-
ㅇㄱㅊㄷ (
옹골차다
)
: 매우 실속이 있게 속이 꽉 차 있다.
Tính từ
🌏 NHỒI NHÉT, NHỒI CHẶT, NHÉT CHẶT: Bên trong đầy chặt cứng.
• Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)