🌟 옹골차다

Tính từ  

1. 매우 실속이 있게 속이 꽉 차 있다.

1. NHỒI NHÉT, NHỒI CHẶT, NHÉT CHẶT: Bên trong đầy chặt cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옹골찬 대답.
    A narrow answer.
  • Google translate 옹골찬 사람.
    A narrow-minded person.
  • Google translate 옹골차게 여물다.
    Nervous.
  • Google translate 성품이 옹골차다.
    Character is narrow-minded.
  • Google translate 속이 옹골차다.
    I feel nauseous.
  • Google translate 그는 말솜씨가 아주 옹골차서 주위에 당해 낼 사람이 없다.
    He's so narrow-minded that he has no one around him to beat.
  • Google translate 큰아들은 성품이 옹골차고 듬직한 모범생으로 우리 부부의 자랑이다.
    The eldest son is our couple's pride as a narrow and reliable model student.
  • Google translate 생태를 얼마나 드릴까요?
    How much ecology would you like?
    Google translate 알이 옹골찬 것으로 두 마리 주세요.
    I'd like two small eggs, please.
Từ đồng nghĩa 옹글다: 깨지거나 상하지 않고 원래대로 있다., 조금도 모자라지 않다., 실속이 있고 다…

옹골차다: substantial; solid,けんじつだ【堅実だ】。てがたい【手堅い】,bien rempli,lleno, completo, colmado,ممتلئ,дутуу зүйлгүй, бүрэн, дүүрэн,nhồi nhét, nhồi chặt, nhét chặt,มีเนื้อหาสาระครบถ้วน, มีสาระ, มีสาระสำคัญ, เต็มไปด้วยสาระ,sangat padat, sangat berisi, sangat penuh,очень полный; изобильный,充实,结实,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옹골차다 (옹골차다) 옹골찬 (옹골찬) 옹골차 (옹골차) 옹골차니 (옹골차니) 옹골찹니다 (옹골참니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)