🌟 옹골차다

Tính từ  

1. 매우 실속이 있게 속이 꽉 차 있다.

1. NHỒI NHÉT, NHỒI CHẶT, NHÉT CHẶT: Bên trong đầy chặt cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옹골찬 대답.
    A narrow answer.
  • 옹골찬 사람.
    A narrow-minded person.
  • 옹골차게 여물다.
    Nervous.
  • 성품이 옹골차다.
    Character is narrow-minded.
  • 속이 옹골차다.
    I feel nauseous.
  • 그는 말솜씨가 아주 옹골차서 주위에 당해 낼 사람이 없다.
    He's so narrow-minded that he has no one around him to beat.
  • 큰아들은 성품이 옹골차고 듬직한 모범생으로 우리 부부의 자랑이다.
    The eldest son is our couple's pride as a narrow and reliable model student.
  • 생태를 얼마나 드릴까요?
    How much ecology would you like?
    알이 옹골찬 것으로 두 마리 주세요.
    I'd like two small eggs, please.
Từ đồng nghĩa 옹글다: 깨지거나 상하지 않고 원래대로 있다., 조금도 모자라지 않다., 실속이 있고 다…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옹골차다 (옹골차다) 옹골찬 (옹골찬) 옹골차 (옹골차) 옹골차니 (옹골차니) 옹골찹니다 (옹골참니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sở thích (103) Thể thao (88) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43)