Tính từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 옹골차다 (옹골차다) • 옹골찬 (옹골찬) • 옹골차 (옹골차) • 옹골차니 (옹골차니) • 옹골찹니다 (옹골참니다)
옹골차다
옹골찬
옹골차
옹골차니
옹골참니다
Start 옹 옹 End
Start
End
Start 골 골 End
Start 차 차 End
Start 다 다 End
• Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43)