🌟 닭띠
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 닭띠 (
닥띠
)
🗣️ 닭띠 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄸ: Initial sound 닭띠
-
ㄷㄸ (
대뜸
)
: 아무런 설명 없이 그 자리에서 바로. 또는 갑자기.
☆
Phó từ
🌏 NGAY, LIỀN TẠI CHỖ, ĐỘT NHIÊN: Ngay tại chỗ đó mà không giải thích gì cả. Hoặc bỗng nhiên. -
ㄷㄸ (
뒤뜰
)
: 집이나 건물의 뒤에 있는 마당.
Danh từ
🌏 SÂN SAU: Sân ở phía sau nhà hay tòa nhà. -
ㄷㄸ (
닭똥
)
: 닭이 싼 똥.
Danh từ
🌏 PHÂN GÀ, CỨT GÀ: Phân của con gà thải ra. -
ㄷㄸ (
닭띠
)
: 닭해에 태어난 사람의 띠.
Danh từ
🌏 TUỔI DẬU, TUỔI GÀ: Con giáp của người sinh ra vào năm Dậu (năm con gà).
• Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52)