🌟 닭띠
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 닭띠 (
닥띠
)
🗣️ 닭띠 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄸ: Initial sound 닭띠
-
ㄷㄸ (
대뜸
)
: 아무런 설명 없이 그 자리에서 바로. 또는 갑자기.
☆
Phó từ
🌏 NGAY, LIỀN TẠI CHỖ, ĐỘT NHIÊN: Ngay tại chỗ đó mà không giải thích gì cả. Hoặc bỗng nhiên. -
ㄷㄸ (
뒤뜰
)
: 집이나 건물의 뒤에 있는 마당.
Danh từ
🌏 SÂN SAU: Sân ở phía sau nhà hay tòa nhà. -
ㄷㄸ (
닭똥
)
: 닭이 싼 똥.
Danh từ
🌏 PHÂN GÀ, CỨT GÀ: Phân của con gà thải ra. -
ㄷㄸ (
닭띠
)
: 닭해에 태어난 사람의 띠.
Danh từ
🌏 TUỔI DẬU, TUỔI GÀ: Con giáp của người sinh ra vào năm Dậu (năm con gà).
• Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Gọi món (132)