🌟 운영난 (運營難)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 운영난 (
우ː녕난
)
🌷 ㅇㅇㄴ: Initial sound 운영난
-
ㅇㅇㄴ (
운영난
)
: 조직이나 기구, 사업체 등을 관리하고 이끌어 나가기 어려움.
Danh từ
🌏 SỰ KHÓ KHĂN TRONG QUẢN LÝ ĐIỀU HÀNH, SỰ KHÓ HOẠT ĐỘNG, SỰ KHÓ VẬN HÀNH: Sự khó quản lí và dẫn dắt tổ chức hay cơ cấu... -
ㅇㅇㄴ (
여인네
)
: 평범한 어른 여자.
Danh từ
🌏 PHỤ NỮ, ĐÀN BÀ: Phụ nữ trưởng thành bình thường.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76)