🌟 운영난 (運營難)

Danh từ  

1. 조직이나 기구, 사업체 등을 관리하고 이끌어 나가기 어려움.

1. SỰ KHÓ KHĂN TRONG QUẢN LÝ ĐIỀU HÀNH, SỰ KHÓ HOẠT ĐỘNG, SỰ KHÓ VẬN HÀNH: Sự khó quản lí và dẫn dắt tổ chức hay cơ cấu...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 운영난을 겪다.
    Suffer from operational difficulties.
  • 운영난을 타개하다.
    Tide over operational difficulties.
  • 운영난에 빠지다.
    Get into operational trouble.
  • 운영난에 시달리다.
    Suffer from operational difficulties.
  • 운영난에 허덕이다.
    Suffer from operational difficulties.
  • 김 씨가 경영하는 중소기업은 자금 부족으로 운영난에 빠져 부도의 위기에 처했다.
    Small and medium-sized enterprises run by kim are on the verge of bankruptcy due to lack of funds.
  • 최근 간부들 사이의 의견 충돌로 인해 운영난을 겪으면서 회사가 제대로 돌아가지 않고 있다.
    The company is not working properly as it has recently suffered operational difficulties due to conflicts of opinion among executives.
  • 이전 경영자의 비리로 인한 심각한 운영난을 타개하기 위해 회사에서는 새로 경영자를 영입했다.
    In order to overcome the serious operational difficulties caused by the former manager's corruption, the company has hired a new manager.
  • 운영난으로 문을 닫는 연극 공연장이 많대.
    There are a lot of theater venues that close due to operational difficulties.
    저런, 사람들이 영화관으로만 몰려서 그런가 보다.
    Well, maybe it's because people are flocking to the cinema.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운영난 (우ː녕난)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48)