🌟 씰룩거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 씰룩거리다 (
씰룩꺼리다
)
🌷 ㅆㄹㄱㄹㄷ: Initial sound 씰룩거리다
-
ㅆㄹㄱㄹㄷ (
씰룩거리다
)
: 근육의 한 부분이 자꾸 한쪽으로 비뚤어지게 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 ĐƯA QUA ĐƯA LẠI, ĐUN ĐƯA, LẮC LƯ: Một phần của cơ bắp cứ cử động lệch qua một phía. Hoặc làm cho như vậy.
• Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82)