🌟 울컥하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 울컥하다 (
울커카다
)
📚 Từ phái sinh: • 울컥: 감정이나 눈물 등이 갑자기 세차게 일어나는 모양., 먹은 것을 갑자기 토할 때 나…
🌷 ㅇㅋㅎㄷ: Initial sound 울컥하다
-
ㅇㅋㅎㄷ (
얼큰하다
)
: 입 안이 얼얼할 정도로 약간 맵다.
Tính từ
🌏 CAY CAY: Hơi cay ở mức độ trong miệng tê tê. -
ㅇㅋㅎㄷ (
엉큼하다
)
: 엉뚱한 욕심을 품고 분수에 넘치는 짓을 하려는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 ĐẦY KHÁT VỌNG: Mang tham vọng và có thái độ muốn thực hiện hành động quá bổn phận. -
ㅇㅋㅎㄷ (
유쾌하다
)
: 즐겁고 상쾌하다.
Tính từ
🌏 PHẤN KHỞI, THÍCH THÚ: Vui vẻ và sảng khoái. -
ㅇㅋㅎㄷ (
완쾌하다
)
: 병이 완전히 낫다.
Động từ
🌏 KHỎI HOÀN TOÀN, HOÀN TOÀN BÌNH PHỤC: Bệnh hoàn toàn khỏi. -
ㅇㅋㅎㄷ (
울컥하다
)
: 감정이나 눈물 등이 갑자기 세차게 일어나다.
Động từ
🌏 GIẬN RUN NGƯỜI, GIÂN BẮN LÊN: Cảm xúc hay nước mắt đột nhiên xuất hiện một cách mạnh mẽ. -
ㅇㅋㅎㄷ (
앙큼하다
)
: 엉뚱한 욕심을 품고 깜찍하게 분수에 넘치는 짓을 하려는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 XẢO QUYỆT, TINH QUÁI: Mang lòng tham lam vô lý và có thái độ định làm điều khủng khiếp ngoài phận sự.
• Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13)