🌟 의문스럽다 (疑問 스럽다)

Tính từ  

1. 확실히 알 수 없거나 믿지 못할 만한 데가 있다.

1. ĐẦY NGHI VẤN, ĐÁNG NGỜ: Có chỗ không thể biết chắc được hoặc không đáng tin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의문스러운 상황.
    A questionable situation.
  • Google translate 의문스러운 일.
    A questionable matter.
  • Google translate 사건이 의문스럽다.
    The case is questionable.
  • Google translate 진술이 의문스럽다.
    The statement is questionable.
  • Google translate 태도가 의문스럽다.
    Attitude is questionable.
  • Google translate 표정이 의문스럽다.
    The expression is questionable.
  • Google translate 최 형사는 여전히 의문스러운 점이 있어서 계속 조사를 진행했다.
    Detective choi continued the investigation because he still had questions.
  • Google translate 항상 웃는 그녀가 왜 내 앞에서는 표정이 굳는지 의문스럽다.
    I wonder why she, who always smiles, hardens her face in front of me.
  • Google translate 나는 몹시 당황해하며 말을 더듬는 친구의 태도가 의문스러웠다.
    I was very embarrassed and questioned the attitude of a stuttering friend.
  • Google translate 제가 거기에 있기는 했지만 절대로 돈을 훔치지는 않았어요.
    I was there, but i never stole any money.
    Google translate 아무래도 의문스러운 점이 많으니 같이 가서 조사를 받읍시다.
    There are many questions, so let's go and get an investigation together.

의문스럽다: questionable; doubtful; dubious,うたがわしい【疑わしい】,douteux, suspect,dudoso, dubitativo, incierto, inseguro, irresoluto,مشكوك فيه,эргэлзээтэй,đầy nghi vấn, đáng ngờ,น่าสงสัย, น่าเคลือบแคลงใจ, น่าคลางแคลงใจ,yang dipermasalahkan, meragukan,сомнительный,可疑,令人怀疑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의문스럽다 (의문스럽따) 의문스러운 (의문스러운) 의문스러워 (의문스러워) 의문스러우니 (의문스러우니) 의문스럽습니다 (의문스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 의문스레: 보기에 의문 나는 데가 있게.

💕Start 의문스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273)