🌟 은혜롭다 (恩惠 롭다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 은혜롭다 (
은혜롭따
) • 은혜롭다 (은헤롭따
) • 은혜로운 (은혜로운
은헤로운
) • 은혜로워 (은혜로워
은헤로워
) • 은혜로우니 (은혜로우니
은헤로우니
) • 은혜롭습니다 (은혜롭씀니다
은헤롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 은혜로이: 고맙게 베풀어 주는 신세나 혜택이 있게.
🌷 ㅇㅎㄹㄷ: Initial sound 은혜롭다
-
ㅇㅎㄹㄷ (
은혜롭다
)
: 베풀어 주는 도움이 크고 고맙다.
Tính từ
🌏 ĐẦY ÂN HUỆ: Sự giúp đỡ lớn và đáng cảm ơn được ban phát.
• Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)