🌟 은혜롭다 (恩惠 롭다)

Tính từ  

1. 베풀어 주는 도움이 크고 고맙다.

1. ĐẦY ÂN HUỆ: Sự giúp đỡ lớn và đáng cảm ơn được ban phát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 은혜로운 교훈.
    A gracious lesson.
  • 은혜로운 말씀.
    Graceful words.
  • 은혜로운 사람.
    A man of grace.
  • 은혜로운 스승.
    A gracious teacher.
  • 은혜로운 일.
    Graceful work.
  • 김 선생님은 나에게 많은 가르침을 주신 은혜로운 분이다.
    Mr. kim is a gracious man who has taught me a lot.
  • 지수는 아름다운 자연을 보며 위로 받을 수 있다는 사실이 은혜롭게 느껴졌다.
    The fact that ji-su could be comforted by the beautiful nature was felt with grace.
  • 실직한 나에게 다시 기회를 주다니.
    I can't believe you gave me another chance.
    여보, 정 사장님은 참으로 은혜로운 사람이네요.
    Honey, mr. chung is such a gracious man.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 은혜롭다 (은혜롭따) 은혜롭다 (은헤롭따) 은혜로운 (은혜로운은헤로운) 은혜로워 (은혜로워은헤로워) 은혜로우니 (은혜로우니은헤로우니) 은혜롭습니다 (은혜롭씀니다은헤롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 은혜로이: 고맙게 베풀어 주는 신세나 혜택이 있게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101)