🌟 이타주의 (利他主義)

Danh từ  

1. 자기의 이익보다는 다른 사람의 이익과 행복을 더 중요하게 생각하는 태도.

1. CHỦ NGHĨA VỊ THA, CHỦ NGHĨA LỢI THA: Thái độ theo đuổi và suy nghĩ lợi ích và hạnh phúc của người khác quan trọng hơn lợi ích bản thân mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순수한 이타주의.
    Pure altruism.
  • Google translate 이타주의와 이기주의.
    Altruism and selfishness.
  • Google translate 이타주의를 실천하다.
    Practice altruism.
  • Google translate 이타주의를 실현하다.
    Realize altruism.
  • Google translate 이타주의를 지지하다.
    Supporting altruism.
  • Google translate 어머니는 배 속의 아기를 위해 아파도 참는 이타주의를 발휘했다.
    The mother exercised altruism that endured pain for the baby in her belly.
  • Google translate 배가 고파 빵을 훔친 여자는 사람들의 동정과 이타주의에 호소했다.
    The woman who stole the bread because she was hungry appealed to people's sympathy and altruism.
Từ tham khảo 이기주의(利己主義): 주변 사람이나 자신이 속한 집단을 배려하지 않고 자기 자신의 이익만…

이타주의: altruism,りたしゅぎ【利他主義】,altruisme,altruismo,غيريةّ، إيثار,өөрийгөө мартан бусдыг энэрэх үзэл, энэрэнгүй үзэл, бусдад тус хүргэх үзэл,chủ nghĩa vị tha, chủ nghĩa lợi tha,อัญนิยม,altruisme,альтруизм,利他主义,为他人着想的精神,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이타주의 (이ː타주의) 이타주의 (이ː타주이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)