🌟 이타주의 (利他主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이타주의 (
이ː타주의
) • 이타주의 (이ː타주이
)
🌷 ㅇㅌㅈㅇ: Initial sound 이타주의
-
ㅇㅌㅈㅇ (
이타주의
)
: 자기의 이익보다는 다른 사람의 이익과 행복을 더 중요하게 생각하는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA VỊ THA, CHỦ NGHĨA LỢI THA: Thái độ theo đuổi và suy nghĩ lợi ích và hạnh phúc của người khác quan trọng hơn lợi ích bản thân mình.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)