🌟 인쇄되다 (印刷 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인쇄되다 (
인쇄되다
) • 인쇄되다 (인쇄뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 인쇄(印刷): 글자나 글, 그림 등을 종이나 천 등에 기계로 찍어 냄.
🗣️ 인쇄되다 (印刷 되다) @ Giải nghĩa
- 찍히다 : 인쇄기로 글이나 그림 등이 인쇄되다.
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 인쇄되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197)