Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인쇄되다 (인쇄되다) • 인쇄되다 (인쇄뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 인쇄(印刷): 글자나 글, 그림 등을 종이나 천 등에 기계로 찍어 냄.
인쇄되다
인쇄뒈다
Start 인 인 End
Start
End
Start 쇄 쇄 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19)