🌟 인쇄되다 (印刷 되다)

Động từ  

1. 글자나 글, 그림 등이 종이나 천 등에 기계로 찍혀 나오다.

1. ĐƯỢC IN ẤN, ĐƯỢC IN: Những cái như chữ viết, bài viết hay hình ảnh được đóng lên vải hay giấy v.v... bằng máy móc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글자가 인쇄되다.
    Letters are printed.
  • 무늬가 인쇄되다.
    Patterns are printed.
  • 사진이 인쇄되다.
    Photographs are printed.
  • 일만 부가 인쇄되다.
    Only one copy is printed.
  • 종이가 인쇄되다.
    Paper is printed.
  • 책이 인쇄되다.
    The book is printed.
  • 책자가 인쇄되다.
    The booklet is printed.
  • 홍보지가 인쇄되다.
    Pr papers are printed.
  • 안쪽에 인쇄되다.
    Printed inside.
  • 위에 인쇄되다.
    Printed on top.
  • 천에 인쇄되다.
    Be printed on cloth.
  • 지수는 남자 친구에게 두 사람의 사진이 인쇄된 쿠션을 선물하였다.
    Jisoo gave her boyfriend a cushion with two pictures printed on it.
  • 요즘은 상표가 겉으로 드러나지 않도록 옷의 안쪽에 인쇄되어 나오는 것이 많다.
    Nowadays, there are many things printed on the inside of clothes so that the brand does not appear on the outside.
  • 사장님, 여기 홍보 책자가 다 인쇄되었습니다.
    Sir, the promotional brochure here is all printed out.
    문제 없는지 확인해 보고 고객 명단과 주소를 뽑아서 책자를 배송하도록 하지.
    Let's make sure there's no problem and we'll print out the customer list and address to ship the brochure.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인쇄되다 (인쇄되다) 인쇄되다 (인쇄뒈다)
📚 Từ phái sinh: 인쇄(印刷): 글자나 글, 그림 등을 종이나 천 등에 기계로 찍어 냄.


🗣️ 인쇄되다 (印刷 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19)