🌟 잡혀가다

Động từ  

1. 붙들려 가다.

1. BỊ BẮT ĐI: Bị tóm đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡혀간 학생.
    A student taken away.
  • Google translate 귀신에게 잡혀가다.
    Be taken by a ghost.
  • Google translate 선생님에게 잡혀가다.
    Get taken away by the teacher.
  • Google translate 주인에게 잡혀가다.
    To be taken away by the master.
  • Google translate 강제로 잡혀가다.
    To be forcibly taken.
  • Google translate 우리는 수업을 빼먹고 놀다가 담임 선생님한테 잡혀갔다.
    We skipped classes and got caught by our homeroom teacher.
  • Google translate 나는 담벼락에 낙서를 하다가 들켜서 주인 할아버지한테 잡혀가 크게 혼이 났다.
    I was caught scribbling on the wall and was greatly scolded by my master's grandfather.
  • Google translate 너 자꾸 거짓말하면 귀신한테 잡혀간다!
    If you keep lying, you'll be taken by a ghost!
    Google translate 죄송해요. 다시는 거짓말 안 할게요.
    I'm sorry. i'll never lie again.

잡혀가다: be taken away,つれていかれる【連れて行かれる】。ひきさられる【引き去られる】。つれさられる【連れ去られる】,être attrapé, se faire attraper, être emporté, se faire emporter, être pris, se faire prendre,ser atrapado, ser cogido,يعتقل,баригдаж явах,bị bắt đi,ถูกจับไป, ถูกลากไป, ถูกดึงไป,ditangkap,Вестись, увозиться,被抓走,

2. 체포되어 끌려가다.

2. BỊ BẮT ĐI: Bị bắt và lôi đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡혀간 범인.
    The captured criminal.
  • Google translate 경찰서로 잡혀가다.
    Get taken to the police station.
  • Google translate 경찰에 잡혀가다.
    Be taken away by the police.
  • Google translate 순경에게 잡혀가다.
    Be taken away by a policeman.
  • Google translate 형사에게 잡혀가다.
    Detained by a detective.
  • Google translate 범인은 순순히 경찰에게 잡혀갔다.
    The criminal was simply taken away by the police.
  • Google translate 어머니는 형사에게 잡혀가는 아버지를 보며 눈물을 흘리셨다.
    My mother wept at the sight of her father being taken away by the detective.
  • Google translate 김 씨한테 무슨 일 있어요?
    Is something wrong with mr. kim?
    Google translate 경찰에 잡혀간 걸 보니 무슨 죄를 저질렀나 봐요.
    Well, he's been taken by the police, so he must have committed some kind of crime.

3. 볼모나 포로가 되어 가다.

3. BỊ GIAM: Bị bắt làm con tin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡혀간 포로.
    Prisoner taken.
  • Google translate 인질로 잡혀가다.
    Get taken hostage.
  • Google translate 외국에 잡혀가다.
    Be taken abroad.
  • Google translate 적군에게 잡혀가다.
    Be taken away by the enemy.
  • Google translate 중국으로 잡혀가다.
    Captured to china.
  • Google translate 그는 전쟁 때 적국에게 볼모로 잡혀가 갖은 고난을 겪었다.
    He was taken hostage by the enemy during the war and suffered all sorts of hardships.
  • Google translate 나는 적군에게 잡혀가서 고문을 당하느니 차라리 죽는 게 낫다고 생각했다.
    I thought i'd rather die than be taken away by the enemy and tortured.
  • Google translate 나는 전쟁에 참여했다가 외국에 인질로 잡혀가 그곳에서 십 년이 넘게 살았다.
    I participated in the war and was taken hostage by a foreign country and lived there for more than a decade.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡혀가다 (자펴가다) 잡혀가 (자펴가) 잡혀가니 (자펴가니)

🗣️ 잡혀가다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)