🌟 자원봉사자 (自願奉仕者)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자원봉사자 (
자원봉사자
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người Tôn giáo
🌷 ㅈㅇㅂㅅㅈ: Initial sound 자원봉사자
-
ㅈㅇㅂㅅㅈ (
자원봉사자
)
: 자기 스스로 하고자 하여 대가 없이 어떤 일이나 사람을 돕는 사람.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH NGUYỆN VIÊN: Người giúp đỡ việc hay người nào đó mà bản thân tự nguyện làm chứ không có thù lao.
• Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36)