🌟 자원봉사자 (自願奉仕者)

  Danh từ  

1. 자기 스스로 하고자 하여 대가 없이 어떤 일이나 사람을 돕는 사람.

1. TÌNH NGUYỆN VIÊN: Người giúp đỡ việc hay người nào đó mà bản thân tự nguyện làm chứ không có thù lao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자원봉사자를 구하다.
    Seek volunteers.
  • Google translate 자원봉사자를 모집하다.
    Recruit volunteers.
  • Google translate 자원봉사자를 확보하다.
    Secure volunteers.
  • Google translate 자원봉사자로 나서다.
    Come forward as a volunteer.
  • Google translate 자원봉사자로 뛰어들다.
    Jump in as a volunteer.
  • Google translate 자원봉사자들의 도움 덕분에 수해를 입은 지역이 빠르게 복구되었다.
    Thanks to the help of volunteers, the flood-stricken area was quickly restored.
  • Google translate 자원봉사자들은 매주 일요일 역 앞에서 노숙자들에게 도시락을 나눠 주었다.
    Volunteers handed out lunch boxes to homeless people in front of the station every sunday.
  • Google translate 이번 국제 박람회를 성공리에 개최할 수 있었던 이유는 무엇이라고 생각하십니까?
    Why do you think you were able to successfully host this international fair?
    Google translate 통역을 담당한 자원봉사자들 덕분에 원활한 진행을 할 수 있었다고 생각합니다.
    I think we've been able to go smoothly thanks to the volunteers who were in charge of interpreting.

자원봉사자: volunteer,ボランティア,bénévole,voluntario, voluntaria,متطوّعيّ,сайн дурын ажилтан,tình nguyện viên,ผู้สมัครใจอาสา, อาสาสมัคร,sukarelawan,волонтёр,志愿者,义工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자원봉사자 (자원봉사자)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Tôn giáo  

💕Start 자원봉사자 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Gọi món (132) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36)