🌟 입체적 (立體的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입체적 (
입체적
)
📚 Từ phái sinh: • 입체(立體): 삼차원의 공간에서 여러 개의 평면이나 곡면으로 둘러싸여 부피를 가지는 물체.
🌷 ㅇㅊㅈ: Initial sound 입체적
-
ㅇㅊㅈ (
양치질
)
: 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH RĂNG SÚC MIỆNG: Việc đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ CHẤT: Việc có liên quan đến cơ thể. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59)