🌟 입체적 (立體的)

Danh từ  

1. 삼차원의 공간에서 부피를 가진 물체를 보는 것과 같은 느낌을 주는 것.

1. TÍNH CHẤT LẬP THỂ: Cái cho cảm giác giống như đang nhìn vật thể hình khối trong không gian ba chiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입체적인 느낌.
    A three-dimensional feeling.
  • Google translate 입체적인 생김새.
    Three-dimensional appearance.
  • Google translate 입체적으로 그리다.
    Draw in three dimensions.
  • Google translate 입체적으로 만들다.
    Make it three-dimensional.
  • Google translate 입체적으로 제작하다.
    Make three-dimensional.
  • Google translate 입체적으로 표현하다.
    Express in three dimensions.
  • Google translate 나는 그림에 입체적인 효과를 주기 위해 강렬한 색채를 사용했다.
    I used intense colors to give the painting a three-dimensional effect.
  • Google translate 오뚝한 콧날에 푹 들어간 눈은 그녀의 생김새를 입체적으로 보이게 했다.
    The eyes that went deep into her snot made her look three-dimensional.

입체적: cubic; three-dimensional,りったいてき【立体的】,(n.) tridimensionnel, cubique, en relief,sólido, cúbico,ثلاثي الأبعاد,стерео,tính chất lập thể,ที่เป็น 3 มิติ, ที่เป็นสามมิติ,tiga dimensi, bertiga dimensi, hidup, padat, berisi,объёмный; выпуклый,立体的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입체적 (입체적)
📚 Từ phái sinh: 입체(立體): 삼차원의 공간에서 여러 개의 평면이나 곡면으로 둘러싸여 부피를 가지는 물체.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59)