🌟 입체적 (立體的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입체적 (
입체적
)
📚 Từ phái sinh: • 입체(立體): 삼차원의 공간에서 여러 개의 평면이나 곡면으로 둘러싸여 부피를 가지는 물체.
🌷 ㅇㅊㅈ: Initial sound 입체적
-
ㅇㅊㅈ (
양치질
)
: 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH RĂNG SÚC MIỆNG: Việc đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ CHẤT: Việc có liên quan đến cơ thể. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.
• Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43)