🌟 입체적 (立體的)

Danh từ  

1. 삼차원의 공간에서 부피를 가진 물체를 보는 것과 같은 느낌을 주는 것.

1. TÍNH CHẤT LẬP THỂ: Cái cho cảm giác giống như đang nhìn vật thể hình khối trong không gian ba chiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 입체적인 느낌.
    A three-dimensional feeling.
  • 입체적인 생김새.
    Three-dimensional appearance.
  • 입체적으로 그리다.
    Draw in three dimensions.
  • 입체적으로 만들다.
    Make it three-dimensional.
  • 입체적으로 제작하다.
    Make three-dimensional.
  • 입체적으로 표현하다.
    Express in three dimensions.
  • 나는 그림에 입체적인 효과를 주기 위해 강렬한 색채를 사용했다.
    I used intense colors to give the painting a three-dimensional effect.
  • 오뚝한 콧날에 푹 들어간 눈은 그녀의 생김새를 입체적으로 보이게 했다.
    The eyes that went deep into her snot made her look three-dimensional.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입체적 (입체적)
📚 Từ phái sinh: 입체(立體): 삼차원의 공간에서 여러 개의 평면이나 곡면으로 둘러싸여 부피를 가지는 물체.

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43)