🌟 잘잘

Phó từ  

1. 자꾸 이리저리 바쁘게 돌아다니는 모양.

1. LÒNG VÒNG, QUA QUA LẠI LẠI: Hình ảnh cứ đi đi lại lại bận rộn chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잘잘 다니다.
    Have a good time.
  • Google translate 잘잘 돌아다니다.
    Have a good roam.
  • Google translate 잘잘 뛰어다니다.
    Run around.
  • Google translate 잘잘 싸다니다.
    Nicely packed.
  • Google translate 잘잘 왔다 갔다 하다.
    Back and forth well and well and well.
  • Google translate 나는 하는 일도 없이 동네를 잘잘 걸어 다녔다.
    I walked around the neighborhood without doing anything.
  • Google translate 승규는 어디를 그렇게 잘잘 싸다니는지 집에 있을 때가 거의 없었다.
    Seung-gyu rarely stayed at home where he was so well-wrapped.
  • Google translate 너는 왜 그렇게 자꾸 밖에 잘잘 싸다니니?
    Why do you keep packing so well outside?
    Google translate 친구들이랑 노느라 그래.
    I'm just hanging out with my friends.

잘잘: busily,せかせか,,apresuradamente,نشيطًا ، كثيرًا,,lòng vòng, qua qua lại lại,เตร็ดเตร่, เตร่,,,东奔西跑地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잘잘 (잘잘)

🗣️ 잘잘 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36)