🌟 저녁노을
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저녁노을 (
저녕노을
)
🗣️ 저녁노을 @ Ví dụ cụ thể
- 불타는 저녁노을. [불타다]
🌷 ㅈㄴㄴㅇ: Initial sound 저녁노을
-
ㅈㄴㄴㅇ (
저녁노을
)
: 저녁에 해가 질 때 물드는 노을.
Danh từ
🌏 RÁNG CHIỀU: Ráng nhuốm màu khi mặt trời lặn vào buổi tối.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86)