🌟 저녁노을
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저녁노을 (
저녕노을
)
🗣️ 저녁노을 @ Ví dụ cụ thể
- 불타는 저녁노을. [불타다]
🌷 ㅈㄴㄴㅇ: Initial sound 저녁노을
-
ㅈㄴㄴㅇ (
저녁노을
)
: 저녁에 해가 질 때 물드는 노을.
Danh từ
🌏 RÁNG CHIỀU: Ráng nhuốm màu khi mặt trời lặn vào buổi tối.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)