🌟 재수사 (再搜査)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재수사 (
재ː수사
)
📚 Từ phái sinh: • 재수사하다: 수사 기관에서 범인의 행방을 찾거나 공소의 제기와 유지를 위하여 범인 및 범…
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10)