🌟 입매

Danh từ  

1. 입의 생긴 모양.

1. BỜ MÔI, CÁI MIỆNG: Hình dạng của miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고운 입매.
    A fine mouth.
  • Google translate 단정한 입매.
    A neat mouth.
  • Google translate 입매가 야무지다.
    Have a good mouth.
  • Google translate 입매가 일그러지다.
    One's mouth.
  • Google translate 입매가 자연스럽다.
    The mouth is natural.
  • Google translate 입매를 올리다.
    Raise one's mouth.
  • Google translate 지수는 도톰한 입술과 고운 입매를 가지고 있다.
    The index has thick lips and fine lips.
  • Google translate 평소 싫어하던 승규를 만난 민준이의 입매가 살짝 일그러졌다.
    Min-jun's mouth was slightly distorted when he met seung-gyu, whom he usually hated.
  • Google translate 증명사진을 찍을 때는 입매를 자연스럽게 해야 사진도 잘 나온다.
    When taking an id picture, you have to make your mouth look natural so that you can get a good picture.
  • Google translate 내가 준 선물을 받고 여자 친구는 입매를 살짝 올리며 미소를 지었다.
    Receiving the gift i gave her, her girlfriend smiled slightly up her lips.
  • Google translate 새로 태어난 너희 조카는 누구를 닮았니?
    Who does your newly born nephew look like?
    Google translate 입매가 야무지게 생긴 것이 꼭 오빠를 닮았어.
    You look just like your brother when you have a big mouth.

입매: shape of the mouth; mouth,くちつき【口付き】。くちもと【口元】,forme de la bouche, bouche,boca mona,شكل فم,уруулын хэлбэр, амны хэлбэр,bờ môi, cái miệng,รูปปาก,bentuk mulut,очертание рта,嘴型,口型,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입매 (임매)

🗣️ 입매 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15)