🌟 정략적 (政略的)

Định từ  

1. 정치적인 책략을 목적으로 하는.

1. MANG TÍNH SÁCH LƯỢC, MANG TÍNH KẾ SÁCH: Lấy sách lược chính trị làm mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정략적 동기.
    Political motives.
  • Google translate 정략적 의도.
    Political intentions.
  • Google translate 정략적 이익.
    Political interests.
  • Google translate 정략적 차원.
    Political dimension.
  • Google translate 정략적 행동.
    Political action.
  • Google translate 나는 대통령은 정략적 계산 없이 나라와 국민을 위해 정책을 추진해야 한다고 생각한다.
    I think the president should pursue policies for the sake of the country and the people without political calculations.
  • Google translate 야당은 선거를 앞두고 정부가 정략적 의도를 가지고 이번 회담을 이용하려고 한다고 주장했다.
    The opposition party claimed the government was trying to use the talks with political intentions ahead of the elections.
  • Google translate 박 의원이 이번에 인터뷰한 거 다분히 정치적인 목적이 있는 거 같지 않아?
    Don't you think park's interview this time has some political purpose?
    Google translate 정치인으로서 어느 정도의 정략적 행동은 불가피한 게 아닐까?
    Wouldn't some degree of political maneuvering be inevitable as a politician?

정략적: political,せいりゃくてき【政略的】,(dét.) politique,político,سياسيّ,улс төрийн заль мэхтэй,mang tính sách lược, mang tính kế sách,ที่เป็นกลยุทธ์ทางการเมือง, ที่เป็นนโยบายทางการเมือง,politik,применяющий политические уловки; политический,政治谋略的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정략적 (정냑쩍)
📚 Từ phái sinh: 정략(政略): 정치적인 목적을 이루기 위한 교묘한 수법.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Chính trị (149) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99)